Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 29-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 20:36 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 20 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
730,000 150,000 | 0.00 | 757,000 157,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,316.00 -15.00 | 16,336.00 -102.00 | 16,936.00 1.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,216 371.00 | 18,316 363.00 | 18,984 488.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,324 27,324 | 27,324 -1,448.00 | 28,205 28,205 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,423.46 3,423.46 | 3,458.04 3,458.04 | 3,572.35 3,572.35 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,577.18 3,577.18 | 3,717.11 3,717.11 |
Euro | EUR | 26,552 -441.00 | 26,622 -480.00 | 27,936 14.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,279 31,279 | 31,279 -1,061.00 | 32,031 32,031 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,158.03 3,158.03 | 3,188.00 3,188.00 | 3,290.00 3,290.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.14 303.14 | 315.51 315.51 |
Yên Nhật | JPY | 157.41 -4.60 | 157.41 -5.41 | 162.68 -5.74 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.54 0.05 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,226.00 2,226.00 | 2,346.00 2,346.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,854.00 -63.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,143 -596.09 | 18,327 -534.82 | 18,930 -502.86 |
Bạc Thái | THB | 631.59 631.59 | 671.59 -68.41 | 699.59 699.59 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,135 45.00 | 25,155 35.00 | 25,458 3.00 |
Vàng SJC | XAU | 830,000 100,000 | 0.00 | 847,000 87,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.